-
Welcome to your new Gnomio site
Now, you are in control!
Moodle is an open-source Learning Management System (LMS) that provides educators with the tools and features to create and manage online courses. It allows educators to organize course materials, create quizzes and assignments, host discussion forums, and track student progress. Moodle is highly flexible and can be customized to meet the specific needs of different institutions and learning environments.
Moodle supports both synchronous and asynchronous learning environments, enabling educators to host live webinars, video conferences, and chat sessions, as well as providing a variety of tools that support self-paced learning, including videos, interactive quizzes, and discussion forums. The platform also integrates with other tools and systems, such as Google Apps and plagiarism detection software, to provide a seamless learning experience.
Moodle is widely used in educational institutions, including universities, K-12 schools, and corporate training programs. It is well-suited to online and blended learning environments and distance education programs. Additionally, Moodle's accessibility features make it a popular choice for learners with disabilities, ensuring that courses are inclusive and accessible to all learners.
The Moodle community is an active group of users, developers, and educators who contribute to the platform's development and improvement. The community provides support, resources, and documentation for users, as well as a forum for sharing ideas and best practices. Moodle releases regular updates and improvements, ensuring that the platform remains up-to-date with the latest technologies and best practices.
Links of interest:
(You can edit or remove this text)
Các khoá học hiện tại
- Lấy được ví dụ chứng tỏ lực là sự đẩy hoặc kéo
- Biểu diễn được một lực bằng một mũi tên có điểm đặt tại vật chịu tác dụng lực, có độ lớn và theo hướng của sự kéo hoặc đẩy.
- Lấy được ví dụ về tác dụng của lực làm: thay đổi tốc độ, thay đổi hướng chuyển động, biến dạng vật.
- Giáo viên: Admin User
Mẫu Kế Hoạch Rèn Luyện Kỹ Năng (12 tuần)
Tuần | Mục tiêu | Hoạt động gợi ý | Kỹ năng rèn luyện |
1 | Hiểu mình & xây mục tiêu | Viết journaling mỗi ngày | Tự nhận thức |
2 | Ra quyết định nhỏ | 1 quyết định/ngày với lý do | Tư duy phản biện |
3 | Giao tiếp hiệu quả | Ghi âm - xem lại - cải thiện | Diễn đạt, thuyết trình |
4 | Rèn kỷ luật | Theo dõi thói quen 21 ngày | Quản lý bản thân |
5 | Kết nối nhóm | Tham gia 1 hoạt động nhóm/ngày | Giao tiếp, teamwork |
6 | Lắng nghe chủ động | Ghi chú nội dung khi nghe | Tư duy tiếp nhận |
7 | Xử lý xung đột | Thực hành phản hồi tình huống | Kiểm soát cảm xúc |
8 | Viết phản tư | Viết bài cảm nhận cuối tuần | Viết luận, tư duy logic |
9 | Học hỏi qua dự án | Tham gia 1 dự án nhóm nhỏ | Làm việc nhóm, quản lý thời gian |
10 | Thể hiện bản thân | Làm video chia sẻ kinh nghiệm | Sáng tạo, trình bày |
11 | Nhận phản hồi | Gửi sản phẩm cho 3 người góp ý | Tư duy phát triển |
12 | Tổng kết và định hướng tiếp | Viết lại kế hoạch cá nhân 6 tháng | Lập kế hoạch dài hạn |
Bộ Câu Hỏi Tự Vấn Theo Tuần (Mẫu)
-
-
Tôi đã nhận ra điều gì mới về bản thân?
-
Điều gì làm tôi thấy có động lực nhất trong tuần?
-
-
-
Lựa chọn nào khiến tôi cảm thấy tự hào?
-
Tôi học được gì từ quyết định chưa đúng?
-
-
-
Khi giao tiếp, tôi thể hiện được điều gì tốt?
-
Cần cải thiện điều gì để người khác hiểu tôi hơn?
-
...(tiếp tục tương tự đến tuần 12, mỗi tuần 2-3 câu tự vấn sâu hơn)
Bài Tập Ứng Dụng Theo Kiểu Vân Tay Loop
-
Viết nhật ký phản tư cuối ngày
-
Ghi âm giọng nói trình bày 1 vấn đề
-
Tham gia workshop/khoá học trải nghiệm
-
Làm việc nhóm nhỏ để giải quyết 1 vấn đề thực tế
-
Trình bày ý tưởng theo phương pháp mindmap
-
Nhận xét & phản hồi công việc nhóm
-
Thực hành active listening (lắng nghe tích cực)
-
Học kỹ năng tư duy phản biện qua tình huống giả lập
- Giáo viên: Admin User
Để định vị ra Đại dương xanh cho một sản phẩm/dịch vụ – tức là tạo ra không gian thị trường mới không có hoặc ít cạnh tranh – cần áp dụng một tổ hợp các kỹ thuật phân tích, lập luận và đánh giá có hệ thống, thường xoay quanh mô hình Chiến lược Đại dương Xanh (Blue Ocean Strategy) của W. Chan Kim và Renée Mauborgne. Dưới đây là những kỹ thuật cốt lõi và các công cụ hỗ trợ chiến lược này:
🔍 I. CÁC KỸ THUẬT PHÂN TÍCH, LẬP LUẬN VÀ ĐÁNH GIÁ
Tên kỹ thuật | Mục đích chính | Ứng dụng cụ thể trong định vị Đại dương xanh |
---|---|---|
1. Phân tích khung giá trị (Value Curve Analysis) | So sánh điểm mạnh/yếu của sản phẩm với đối thủ dựa trên yếu tố giá trị mà thị trường đánh giá | Xác định điểm tương đồng, khác biệt để tìm chỗ “không ai phục vụ” |
2. Khung ERRC (Eliminate - Reduce - Raise - Create) | Đặt câu hỏi chiến lược để cắt giảm hoặc tạo mới yếu tố giá trị | Tạo sản phẩm/dịch vụ khác biệt hoàn toàn |
3. Phân tích 6 con đường chiến lược (Six Paths Framework) | Khám phá các cơ hội ngoài ngành, nhóm khách hàng mới, nhu cầu tiềm ẩn… | Tạo không gian thị trường mới chưa ai nghĩ tới |
4. Canvas chiến lược (Strategy Canvas) | Vẽ biểu đồ so sánh các yếu tố giá trị giữa các đối thủ hiện tại và sản phẩm của bạn | Là công cụ trực quan để ra quyết định chiến lược |
5. Buyer Utility Map (Bản đồ giá trị sử dụng) | Xác định các giai đoạn trải nghiệm khách hàng và mức độ giá trị họ nhận được | Xác định "nỗi đau" chưa được giải quyết, cơ hội tạo giá trị khác biệt |
6. Phân tích SWOT nâng cao (Blue Ocean SWOT) | Phân tích điểm mạnh/yếu và cơ hội/đe dọa trong bối cảnh tạo thị trường mới | Giúp ra quyết định chiến lược tập trung vào sáng tạo giá trị, không chỉ cạnh tranh |
🧠 II. MIND MAP: KHUNG CHIẾN LƯỢC ĐẠI DƯƠNG XANH
📊 III. BẢNG SO SÁNH CHIẾN LƯỢC ĐỎ VS CHIẾN LƯỢC XANH
Tiêu chí | Chiến lược Đại dương Đỏ | Chiến lược Đại dương Xanh |
---|---|---|
Cạnh tranh | Tranh giành thị phần hiện có | Tạo không gian thị trường mới |
Mục tiêu | Đánh bại đối thủ | Làm đối thủ trở nên không cần thiết |
Cách tạo giá trị | Gia tăng hơn trong các yếu tố cũ | Tái cấu trúc các yếu tố giá trị |
Trường phái chiến lược | Chiến lược chi phí thấp hoặc khác biệt | Kết hợp cả hai để tạo giá trị đột phá |
Công cụ phân tích tiêu biểu | SWOT, Porter 5 Forces | ERRC Grid, Strategy Canvas |
🧪 IV. CASE STUDY TIÊU BIỂU ÁP DỤNG THÀNH CÔNG
Tên công ty | Sản phẩm/Dịch vụ | Đại dương xanh được tạo ra nhờ |
---|---|---|
Cirque du Soleil | Xiếc giải trí nghệ thuật cao cấp | Kết hợp xiếc + nhà hát kịch, loại bỏ chi phí cao cho động vật |
Yellow Tail (rượu vang Úc) | Rượu vang đại chúng | Cắt giảm tính hàn lâm, tăng tính dễ uống, vui nhộn |
iTunes (Apple) | Nhạc số có bản quyền | Tạo giải pháp đơn giản, hợp pháp thay cho việc tải lậu |
✅ GỢI Ý ỨNG DỤNG CHO CHỊ ELLY
Nếu sản phẩm/dịch vụ của chị đang thuộc lĩnh vực giáo dục, EdTech, đào tạo kỹ năng hoặc triển lãm – có thể áp dụng:
-
ERRC để xác định các yếu tố mà khách hàng cảm thấy không cần thiết (cần loại bỏ hoặc giảm) – ví dụ như hình thức giảng dạy truyền thống, học phí cao, nội dung không thực tiễn.
-
Six Paths để khám phá thị trường mới như:
-
Học sinh nông thôn chưa tiếp cận giáo dục số
-
Phụ huynh muốn học cùng con
-
Không gian học tập tích hợp tư tưởng đạo đức Hồ Chí Minh + Design Thinking
-
- Giáo viên: Admin User
Bài tự học về tài chính
- Giáo viên: Admin User

The International Phonetic Alphabet (IPA) is a phonetic notation system that is used to show how different words are pronounced. Unlike many standard alphabets where one phonetic symbol can often represent multiple sounds (e.g., the "o" in the words "do," "no," and "not" are all pronounced differently in English), the IPA has a one-to-one correspondence between a speech sound and the symbol used to represent it.
- Giáo viên: Admin User